VN520


              

剽首

Phiên âm : piào shǒu.

Hán Việt : phiếu thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

砍頭。元.無名氏《衣襖車》第二折:「奉使遣狄青, 倚酒慢軍情, 速差劉慶去, 剽首早回程。」