Phiên âm : piào shǒu.
Hán Việt : phiếu thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
砍頭。元.無名氏《衣襖車》第二折:「奉使遣狄青, 倚酒慢軍情, 速差劉慶去, 剽首早回程。」