Phiên âm : piào lüè.
Hán Việt : phiếu lược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搶劫掠奪。《舊唐書.卷一一七.嚴震傳》:「自安史之後, 多為山賊剽掠, 戶口流散大半。」《五代史平話.唐史.卷上》:「克用乃縱沙陀剽掠, 城中驚駭。」