VN520


              

剽疾

Phiên âm : piào jí.

Hán Việt : phiếu tật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

強勁迅捷。《淮南子.兵略》:「剽疾輕悍, 勇敢輕敵, 疾若滅沒, 此善用輕出奇者也。」《史記.卷五五.留侯世家》:「楚人剽疾, 願上無與楚人爭鋒。」