Phiên âm : piāo qiè.
Hán Việt : phiếu thiết.
Thuần Việt : ăn cắp bản quyền; lấy cắp bản quyền.
ăn cắp bản quyền; lấy cắp bản quyền
抄袭窃取(别人的著作)
piàoqiè biérén de chéngguǒ.
Ăn cắp thành quả của người ta.
这篇文章是剽窃来的.
zhè piānwénzhāng shì piàoqiè lái de.
Bài văn này chép của người khác.