Phiên âm : piào qīng.
Hán Việt : phiếu khinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Quân đội mạnh mẽ tinh nhuệ. ◇Sử Kí 史記: Sở binh phiếu khinh, nan dữ tranh phong 楚兵剽輕, 難與爭鋒 (Giáng Hầu Chu Bột 絳侯周勃) Quân Sở dũng mãnh tinh nhuệ, khó mà đối địch.