Phiên âm : piào yáo.
Hán Việt : phiếu diêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.矯捷強勁。也作「嫖姚」。2.漢代對將軍的稱號。也作「嫖姚」。