VN520


              

剽賊

Phiên âm : piào zéi.

Hán Việt : phiếu tặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

竊取他人財物或作品以為己有。唐.韓愈〈南陽樊紹述墓誌銘〉:「惟古於詞必己出, 降而不能乃剽賊。」也作「剽竊」。