Phiên âm : piào zéi.
Hán Việt : phiếu tặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
竊取他人財物或作品以為己有。唐.韓愈〈南陽樊紹述墓誌銘〉:「惟古於詞必己出, 降而不能乃剽賊。」也作「剽竊」。