Phiên âm : piào xí.
Hán Việt : phiếu tập.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抄襲、襲用。宋.歐陽修〈絳守居園池〉詩:「孰云已出不剽襲, 句斷欲學盤庚書。」