VN520


              

剽襲

Phiên âm : piào xí.

Hán Việt : phiếu tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抄襲、襲用。宋.歐陽修〈絳守居園池〉詩:「孰云已出不剽襲, 句斷欲學盤庚書。」