Phiên âm : piào hàn.
Hán Việt : phiếu hãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 勇悍, .
Trái nghĩa : , .
♦Mau lẹ mạnh mẽ. § Cũng viết là: phiếu hãn 慓悍, phiếu hãn 驃悍. ☆Tương tự: dũng hãn 勇悍.