VN520


              

剽姚

Phiên âm : piào yáo.

Hán Việt : phiếu diêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.矯捷強勁。也作「嫖姚」。2.漢代對將軍的稱號。也作「嫖姚」。