Phiên âm : chuàng bàn rén.
Hán Việt : sáng bạn nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
開辦某種事業或學校的人。如:「中國文化大學的創辦人是張其昀先生。」