Phiên âm : chuāng hén.
Hán Việt : sáng ngân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傷痕。例他的小腿上有一道長長的創痕, 是小時候受傷留下的。傷痕。《三國志.卷五五.吳書.周泰傳》:「權手自指其創痕, 問以所起。」