VN520


              

創痕

Phiên âm : chuāng hén.

Hán Việt : sáng ngân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傷痕。例他的小腿上有一道長長的創痕, 是小時候受傷留下的。
傷痕。《三國志.卷五五.吳書.周泰傳》:「權手自指其創痕, 問以所起。」


Xem tất cả...