Phiên âm : chuàng shǐ.
Hán Việt : sáng thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 開創, 首創, .
Trái nghĩa : , .
最早開創建立。例道教是東漢張陵創始的。開創建立。如:「創始人」。晉.陸機〈羽扇賦〉:「夫創始者恆樸, 而飾終者必妍。」