VN520


              

割肉醫瘡

Phiên âm : gē ròu yī chuāng.

Hán Việt : cát nhục y sang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

割肉來補瘡, 希望將爛瘡醫好。用於比喻不計一切後果, 只求解決眼前困境。


Xem tất cả...