VN520


              

割綹

Phiên âm : gē liǔ.

Hán Việt : cát lữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以刀割破人的衣服, 來竊取財物。後亦稱扒手為「割綹」。


Xem tất cả...