Phiên âm : gē duàn.
Hán Việt : cát đoạn.
Thuần Việt : cắt đứt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt đứt截断;切断gēduàn shéngsuǒ.cắt đứt dây thừng历史无法割断lìshǐ wúfǎ gēduànkhông thể cắt đứt lịch sử.