VN520


              

割情

Phiên âm : gē qíng.

Hán Việt : cát tình.

Thuần Việt : dứt tình riêng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dứt tình riêng
抛弃私人感情;割爱宜割情不忍,以义断恩


Xem tất cả...