Phiên âm : gē qíng.
Hán Việt : cát tình.
Thuần Việt : dứt tình riêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dứt tình riêng抛弃私人感情;割爱宜割情不忍,以义断恩