VN520


              

割恩

Phiên âm : gē ēn.

Hán Việt : cát ân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為大義而不顧私恩。《後漢書.卷二九.申屠剛傳》:「昔周公先遣伯禽守封於魯, 以義割恩, 寵不加後, 故配天郊祀, 三十餘世。」


Xem tất cả...