Phiên âm : gē shāng.
Hán Việt : cát thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受銳利的物體切割而受傷。例她不小心被刀子割傷, 急忙找藥消毒傷口。受銳利的物體切割而受傷。如:「他不小心被刀子割傷, 急忙用藥消毒傷口。」