VN520


              

割傷

Phiên âm : gē shāng.

Hán Việt : cát thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

受銳利的物體切割而受傷。例她不小心被刀子割傷, 急忙找藥消毒傷口。
受銳利的物體切割而受傷。如:「他不小心被刀子割傷, 急忙用藥消毒傷口。」


Xem tất cả...