Phiên âm : shèng pò cán hún.
Hán Việt : thặng phách tàn hồn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
殘存的生命。指老人。清.孔尚任《桃花扇》試一齣:「古董先生誰似我?非玉非銅, 滿面包漿裹, 剩魄殘魂無伴夥, 時人指笑何須躲!」