VN520


              

剩水殘山

Phiên âm : shèng shuǐ cán shān.

Hán Việt : thặng thủy tàn san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.殘破的山川。比喻戰後的破碎山河, 或淪陷的國土。清.孔尚任《桃花扇》第一○齣:「倒不如把些剩水殘山, 孤臣孽子, 講他幾句, 大家滴些眼淚罷。」也作「殘山剩水」。2.形容山水景物的凋枯。宋.辛棄疾〈賀新郎.把酒長亭說〉詞:「剩水殘山無態度, 被疏梅, 料理成風月。」


Xem tất cả...