VN520


              

剩余劳动

Phiên âm : shèng yú láo dòng.

Hán Việt : thặng dư lao động.

Thuần Việt : lao động thặng dư; lao động thừa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lao động thặng dư; lao động thừa
劳动者在必要劳动之外所付出的劳动剩余劳动创造的成果,在资本主义社会里为资本家所占有(跟'必要劳动'相对)


Xem tất cả...