VN520


              

剩頭兒

Phiên âm : shèng tóur.

Hán Việt : thặng đầu nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剩下的零頭、餘數。《紅樓夢》第六一回:「說我單管姑娘的廚房, 省事又有剩頭兒, 算起帳來惹人惡心。」


Xem tất cả...