Phiên âm : shèng tóur.
Hán Việt : thặng đầu nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剩下的零頭、餘數。《紅樓夢》第六一回:「說我單管姑娘的廚房, 省事又有剩頭兒, 算起帳來惹人惡心。」