Phiên âm : shèng cí.
Hán Việt : thặng từ.
Thuần Việt : độ từ dư; cảm ứng từ dư; magnetic dư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
độ từ dư; cảm ứng từ dư; magnetic dư钢或磁合金等磁性物质在外界磁场消除后保留的磁性永久磁铁的磁化和磁性录音都是剩磁作用的应用