Phiên âm : shèng yú chǎn pǐn.
Hán Việt : thặng dư sản phẩm.
Thuần Việt : sản phẩm dư; sản phẩm thừa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sản phẩm dư; sản phẩm thừa由劳动者的剩余劳动生产出来的产品(跟'必要产品'相对)