Phiên âm : shèng tāng là shuǐr.
Hán Việt : thặng thang lạp thủy nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
殘羹, 殘餘的飯菜湯汁。如:「拿這些剩湯臘水兒給長輩吃, 還算是孝敬嗎?」