VN520


              

剛棱

Phiên âm : gāng léng.

Hán Việt : cương lăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

剛直而威如鋒稜。《後漢書.卷六六.王允傳》:「允性剛棱疾惡, 初懼董卓豺狼, 故折節圖之。」也作「剛稜」。


Xem tất cả...