Phiên âm : gāng léng.
Hán Việt : cương lăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剛直而威如鋒稜。《後漢書.卷六六.王允傳》:「允性剛棱疾惡, 初懼董卓豺狼, 故折節圖之。」也作「剛稜」。