VN520


              

剖面图

Phiên âm : pōu miàn tú.

Hán Việt : phẫu diện đồ.

Thuần Việt : tiết diện .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiết diện (sơ đồ mặt cắt)
表示地球表层垂直断面的图形;表示物体剖面的视图


Xem tất cả...