Phiên âm : pōu miàn tú.
Hán Việt : phẫu diện đồ.
Thuần Việt : tiết diện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiết diện (sơ đồ mặt cắt)表示地球表层垂直断面的图形;表示物体剖面的视图