VN520


              

剖開

Phiên âm : pǒu kāi.

Hán Việt : phẫu khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

分割切開。例天氣炎熱, 母親剖開西瓜分給大家消暑。
分割切開。《三國演義》第七八回:「若患五臟六腑之疾, 藥不能效者, 以麻肺湯飲之, 令病者如醉死, 卻用尖刀剖開其腹, 以藥湯洗其臟腑, 病人略無疼痛。」


Xem tất cả...