Phiên âm : pōu bái.
Hán Việt : phẫu bạch.
Thuần Việt : bộc bạch; phân bua; nói rõ.
Đồng nghĩa : 辨白, .
Trái nghĩa : , .
bộc bạch; phân bua; nói rõ分辨表白pōubái xīnjī.bộc bạch tâm can.