VN520


              

前車可鑒

Phiên âm : qián jū kě jiàn.

Hán Việt : tiền xa khả giám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

先前的失敗經驗, 可作為日後的教訓。參見「前車覆, 後車戒」條。《清史稿.卷三七一.劉韻珂傳》:「洋人在粵, 曾經就撫, 迨給銀後, 滋擾不休, 反覆性成, 前車可鑒。」


Xem tất cả...