Phiên âm : qián yǎng hòu hé.
Hán Việt : tiền ngưỡng hậu hợp.
Thuần Việt : ngặt nghẽo; ngả nghiêng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngặt nghẽo; ngả nghiêng形容身体前后晃动(多指大笑时)也说前俯后合、前俯后仰笑得前仰后合xiào dé qiányǎnghòuhécười ngặt nghẽo