Phiên âm : qián fù hòu jì.
Hán Việt : tiền phó hậu kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 前仆後繼, .
Trái nghĩa : , .
前面的人奮勇向前, 後面的人緊隨在後。形容勇往直前, 不畏艱險。如:「這件工程十分艱鉅, 所有工作人員都前赴後繼, 不畏犧牲, 終於如期通車了。」