VN520


              

前廳

Phiên âm : qián tīng.

Hán Việt : tiền thính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大廳。《三國演義》第八回:「於前廳正中設座, 錦繡鋪地, 內外各設幃幔。」


Xem tất cả...