Phiên âm : qián tīng.
Hán Việt : tiền thính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大廳。《三國演義》第八回:「於前廳正中設座, 錦繡鋪地, 內外各設幃幔。」