Phiên âm : qián yīn hòu guǒ.
Hán Việt : tiền nhân hậu quả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事情的起因和結果。例我們應對事情的前因後果作澈底了解, 不要驟下斷語。事情的起因和結果。如:「我們要對事情的前因後果澈底了解, 不要驟下斷語。」也作「後果前因」。