Phiên âm : qián huí.
Hán Việt : tiền hồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
上次。《文明小史》第四九回:「前回聽見張道說起, 兄弟所以過來奉請, 果蒙不棄。」