VN520


              

前回

Phiên âm : qián huí.

Hán Việt : tiền hồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

上次。《文明小史》第四九回:「前回聽見張道說起, 兄弟所以過來奉請, 果蒙不棄。」


Xem tất cả...