Phiên âm : qián wèi.
Hán Việt : tiền vệ.
Thuần Việt : tiền vệ; bộ đội tiền vệ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền vệ; bộ đội tiền vệ (làm nhiệm vụ cảnh giới)军队行军时派在前方担任警戒的部队足球手球等球类比赛中担任助攻与助守的队员,位置在前锋与后卫之间