VN520


              

前俯後仰

Phiên âm : qián fǔ hòu yǎng.

Hán Việt : tiền phủ hậu ngưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

身體向前彎下, 向後仰起。如:「這個笑話實在是太有趣了, 笑得大家前俯後仰, 東倒西歪。」


Xem tất cả...