Phiên âm : qián dài.
Hán Việt : tiền đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以前的朝代。《文選.孔融.薦禰衡表》:「弱冠慷慨, 前代美之。」《紅樓夢》第一回:「雖不敢說強似前代所有書中之人, 但事跡原委亦可以消愁破悶, 也有幾首歪詩熟詞可以噴飯供酒。」