VN520


              

前代

Phiên âm : qián dài.

Hán Việt : tiền đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以前的朝代。《文選.孔融.薦禰衡表》:「弱冠慷慨, 前代美之。」《紅樓夢》第一回:「雖不敢說強似前代所有書中之人, 但事跡原委亦可以消愁破悶, 也有幾首歪詩熟詞可以噴飯供酒。」


Xem tất cả...