Phiên âm : shuà xuǎn.
Hán Việt : xoát tuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挑選。元.馬致遠《漢宮秋.楔子》:「就加卿為選擇使, 齎領詔書一通, 遍行天下刷選。」