Phiên âm : shuā zhào.
Hán Việt : xoát chiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稽查、查核。元.關漢卿《竇娥冤》第四折:「但有合刷照文卷, 都將來, 待老夫燈下看幾宗波。」