VN520


              

刷照

Phiên âm : shuā zhào.

Hán Việt : xoát chiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稽查、查核。元.關漢卿《竇娥冤》第四折:「但有合刷照文卷, 都將來, 待老夫燈下看幾宗波。」