Phiên âm : shuā bàn.
Hán Việt : xoát phẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打扮、裝扮。《西遊記》第一八回:「次早方刷扮了馬匹, 包裹了行囊出門。」