VN520


              

刷扮

Phiên âm : shuā bàn.

Hán Việt : xoát phẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

打扮、裝扮。《西遊記》第一八回:「次早方刷扮了馬匹, 包裹了行囊出門。」