VN520


              

刷拉

Phiên âm : shuā lā.

Hán Việt : xoát lạp.

Thuần Việt : soạt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

soạt
形容迅速擦过去的短促的声音
shuālā yīshēng,lǐushù shàngfēi zǒu le yīzhǐ niǎoér.
soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.