Phiên âm : shuā lā.
Hán Việt : xoát lạp.
Thuần Việt : soạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
soạt形容迅速擦过去的短促的声音shuālā yīshēng,lǐushù shàngfēi zǒu le yīzhǐ niǎoér.soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.