VN520


              

刷括

Phiên âm : shuā guā.

Hán Việt : xoát quát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

籌措、搜刮。《醒世姻緣傳》第一二回:「既與人打官司, 難道不收拾個鋪蓋?不刷括個路費?」