VN520


              

刷手机

Phiên âm : shuā shǒu jī.

Hán Việt : xoát thủ cơ.

Thuần Việt : Vuốt điện thoại; lướt điện thoại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Vuốt điện thoại; lướt điện thoại
感觉刷手机时间过得好快。
Gǎnjué shuā shǒujī shíjiānguò dé hǎo kuài.
Lướt điện thoại cảm giác thời gian trôi qua rất nhanh.