Phiên âm : shuā shǒu jī.
Hán Việt : xoát thủ cơ.
Thuần Việt : Vuốt điện thoại; lướt điện thoại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Vuốt điện thoại; lướt điện thoại感觉刷手机时间过得好快。Gǎnjué shuā shǒujī shíjiānguò dé hǎo kuài. Lướt điện thoại cảm giác thời gian trôi qua rất nhanh.