VN520


              

刷卡

Phiên âm : shuā kǎ.

Hán Việt : xoát tạp.

Thuần Việt : Quẹt thẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Quẹt thẻ
Zhège dàxíng chāoshì lǐ kěyǐ shuākǎ gòuwù xiāofèi.
Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.
男人长的帅有个屁用呀?到银行能用脸刷卡吗?
Nánrén zhǎng de shuài yǒu gè pì yòng ya? Dào yínháng néng yòng liǎ