Phiên âm : shuā xǐ.
Hán Việt : xoát tẩy.
Thuần Việt : cọ rửa; lau rửa.
Đồng nghĩa : 洗擦, .
Trái nghĩa : , .
cọ rửa; lau rửa用刷子等蘸水洗;把脏东西放在水里清洗shuāxǐ guōwǎn.cọ rửa bát chén.