Phiên âm : shuà bái.
Hán Việt : xoát bạch.
Thuần Việt : trắng xanh; tái xanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trắng xanh; tái xanh色白而略微发青yītīng zhèhuà,tā de liǎn lìkè biàndé shuābái.vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.