Phiên âm : shuā guā.
Hán Việt : xoát quát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
籌措、搜刮。《醒世姻緣傳》第一二回:「既與人打官司, 難道不收拾個鋪蓋?不刷括個路費?」